yttrium
Y
yttrium /hóa học & vật liệu/
ytri
yttrium /hóa học & vật liệu/
ytri (nguyên tố hóa học, ký hiệu Y)
yttrium /y học/
ytri (nguyên tố hóa học, ký hiệu Y)
yttrium - 90 /hóa học & vật liệu/
đồng vị phóng xạ nhân tạo của nguyên tố yttrium
yttrium - 90 /y học/
đồng vị phóng xạ nhân tạo của nguyên tố yttrium
yttrium - 90
đồng vị phóng xạ nhân tạo của nguyên tố yttrium