TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 yttrium

Y

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ytri

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 yttrium - 90

đồng vị phóng xạ nhân tạo của nguyên tố yttrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 yttrium

 yttrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 yttrium - 90

 yttrium - 90

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yttrium

Y

 yttrium /hóa học & vật liệu/

ytri

 yttrium /hóa học & vật liệu/

ytri (nguyên tố hóa học, ký hiệu Y)

 yttrium /y học/

ytri (nguyên tố hóa học, ký hiệu Y)

 yttrium - 90 /hóa học & vật liệu/

đồng vị phóng xạ nhân tạo của nguyên tố yttrium

 yttrium - 90 /y học/

đồng vị phóng xạ nhân tạo của nguyên tố yttrium

 yttrium - 90

đồng vị phóng xạ nhân tạo của nguyên tố yttrium