TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngực lép

ngực lép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suyễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngực lép

platte Brust

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hühnerbrust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

engbrüstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

engbrüstig /a (/

1. ngực lép; 2. [thuộc về] hen, suyễn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hühnerbrust /die/

(ugs ) ngực lép (của đàn ông);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngực lép

platte Brust f ngực nở muskelöse Brust f