Việt
nghĩa
ý
ngũ nghĩa
ngôn ngữ
từ nguyên học
ngữ nguyên học
tù nguyên
ngũ nguyên
ngữ nghĩa học
ngữ ý học
Đức
sinngemäß
Wortforschung
sinngemäß /I a/
thuộc] nghĩa, ý, ngũ nghĩa; II adv theo ý nghĩa.
Wortforschung /f =, -en (/
1. từ nguyên học, ngữ nguyên học; 2. tù nguyên, ngũ nguyên; 3. ngũ nghĩa; 4.ngữ nghĩa học, ngữ ý học;