TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yttrium

Ytri

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Y

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ytris Y : kim loại đất hiếm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tố yttrium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

yttrium

yttrium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

yttrium

Yttrium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

yttrium

yttrium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yttrium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Yttrium

[EN] yttrium

[FR] yttrium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yttrium

nguyên tố yttrium, Y (nguyên tố số 39)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Yttrium

yttrium

Từ điển Polymer Anh-Đức

yttrium

Yttrium

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yttrium

ytris Y : kim loại đất hiếm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Yttrium /nt (Y)/HOÁ/

[EN] yttrium (Y)

[VI] ytri, Y

Tự điển Dầu Khí

yttrium

o   (hoá học) ytri, Y

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

yttrium

[DE] Yttrium

[EN] yttrium

[VI] Ytri

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

yttrium

[DE] Yttrium

[VI] Ytri

[FR] yttrium