Việt
Ytri
Anh
yttrium
Đức
Yttrium
Pháp
yttrium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Yttrium
[EN] yttrium
[FR] yttrium
yttrium [itRijom] n. m. HOÁ Kim loại có đặc tính gần giống các đất hiếm, z = 39, khối luọng nguyên tử 88.9 (ký hiệu Y).
[VI] Ytri