TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

y

ytri

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Y

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ghi kép đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

y

Y

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ytrrium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 Turnout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equilateral turnout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Equilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

y

Y

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Turnout,Y /giao thông & vận tải/

ghi kép đối xứng

 equilateral turnout, Turnout,Equilateral,Y

ghi kép đối xứng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ytrrium,Y

Ytri, Y

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Y

Yellow

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Y

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Y /nt/HOÁ/

[EN] Y (yttrium)

[VI] ytri, Y