Việt
ytri
Y
ghi kép đối xứng
Anh
Ytrrium
Turnout
equilateral turnout
Equilateral
Đức
Turnout,Y /giao thông & vận tải/
equilateral turnout, Turnout,Equilateral,Y
Ytrrium,Y
Ytri, Y
Yellow
Y /nt/HOÁ/
[EN] Y (yttrium)
[VI] ytri, Y