Việt
Y áo
Áo tràng
Áo thụng dài
áo choàng
y
pháp y
pháp phục
phước điền y
phương phục
Anh
Robe
the robe
the garb
dharma garment
robe of merits field
the square robe
the kasaya
Đức
das Gewand
das Gebetsgewand
robe
the robe, the garb
dharma garment, the robe, the garb
robe of merits field, the robe
the square robe, the robe, the kasaya
: áo choàng, nghề luật sư; thâm phán vá luật su.
Áo thụng dài, áo choàng
[VI] Y áo
[DE] das Gewand
[EN] Robe
[VI] Áo tràng
[DE] das Gebetsgewand
[EN] robe