TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notion

1. Ký hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu ký 2. Khái niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan niệm 3. Ý kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý hướng<BR>divine ~s Ký hiệu của Thiên Chúa .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. khái niệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quan niệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Khái Niệm

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

ý

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

notion

notion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

concept

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

mind

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

intention

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

notion

Begriff

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ý

mind, notion, intention

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

concept,notion

[EN] concept, notion

[DE] Begriff

[VI] Khái Niệm

[VI] tính thê’ phân định từ Ý niệm nhưng chưa hiện thực hóa hoàn toàn trong thực lại (logic Hegel); hay; quan niệm bao quát (khái: bao quát; niệm: quan niệm)

Từ điển toán học Anh-Việt

notion

log. khái niệm, quan niệm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

notion

1. Ký hiệu, biểu ký 2. Khái niệm, quan niệm 3. Ý kiến, tư tưởng, ý niệm, ý hướng< BR> divine ~s Ký hiệu của Thiên Chúa [Ba Ngôi Thiên Chúa đều có đặc tính cá biệt: vô thủy vô chung (Chúa Cha); được sinh ra (Chúa Con), được sai phái (Chúa Thánh Thần)].