Việt
viết một chữ y thường
Đức
y
ein großes Y schreiben
viết một chữ Y hoa.
y,Y /[ Ypsilon], das; 1. chữ y, chữ thứ hai mươi lăm trong bảng chữ cái tiếng Đức; ein kleines y schreiben/
viết một chữ y thường;
viết một chữ Y hoa. : ein großes Y schreiben