Việt
chuyên môn phụ
nghề phụ
er
môn học phụ
< ngăn kéo cạnh sưởn.
Đức
Nebenfach
nebenberuflich
nebenberuflich /a/
thuộc] nghề phụ, chuyên môn phụ
Nebenfach /n -(e)s, -fach/
1. môn học phụ; 2. chuyên môn phụ; 3.< ngăn kéo cạnh sưởn.
Nebenfach /das/
chuyên môn phụ;