TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nebenfach

môn học phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên môn phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Môn học nhỏ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

< ngăn kéo cạnh sưởn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nebenfach

minor/subsidiary subject

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nebenfach

Nebenfach

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nebenfach

Sujet mineur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenfach /das/

môn học phụ;

Nebenfach /das/

chuyên môn phụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebenfach /n -(e)s, -fach/

1. môn học phụ; 2. chuyên môn phụ; 3.< ngăn kéo cạnh sưởn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nebenfach

[DE] Nebenfach

[EN] minor/subsidiary subject

[FR] Sujet mineur

[VI] Môn học nhỏ