TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí nhân công

Chi phí nhân công

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chi phí lao động

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chi phí về lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chi phí nhân công

Labor cost

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

labour costs

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

chi phí nhân công

Lohnkosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies bedeutet einen höheren Arbeitsaufwand bzw. eine Beeinfl ussung der Formteileigenschaften.

Điều này làm tăng chi phí nhân công hoặc ảnh hưởng đến tính chất sản phẩm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

der Forderung nach möglichst geringem Bedienungsaufwand (Personalkostenreduzierung)

Đáp ứng giảm chi phí vận hành như có thể (giảm chi phí nhân công)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lohnkosten /(PL) (Wirtsch.)/

chi phí về lao động; chi phí nhân công; tiền công;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

labour costs

Chi phí lao động, chi phí nhân công

Từ điển kế toán Anh-Việt

Labor cost

Chi phí nhân công