Bemuhung /die; -, -en/
(meist Pl ) sự nỗ lực;
sự cô' gắng (Angstrengung, Bestre bung);
vergebliche Bemühungen : những nỗ lực vô ích trotz aller Bemühungen konnte der Verunglückte nicht gerettet werden : mặc cho mọi cố gắng, nạn nhân vẫn không được cứu thoát.
Bemuhung /die; -, -en/
(Pl ) tiền công;
für meine Bemühungen berechne ich Ihnen... : đối với phần công việc của tôi, tôi tính ông khoản tiền là...