TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wages

lương bổng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Tiền lương

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tiền công

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tiền công/lương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Công giá.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

wages

wages

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Wages

Công giá.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

wages

: lương tiền công, dung kim. - hierarchical wage sliding - hệ cấp lương bỗng dựa theo sự thâm định. - incentive wage - lương theo năng suẩt - job wage - tiên công theo cõng việc - living wage - lương tối thiêu - sliding wage scale - thang lưu dộng lương bông - wages board - ùy ban kiêm tra thang lương - wages policy - chinh sách về lương; chế dộ công xá - wage-price spiral - đường xoắn ốc giá lương tiền - wage sheet - phiếu lương - wage taxes - thuế đánh trên lương

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

wages

Tiền công/lương

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wages

Tiền lương, tiền công

Từ điển kế toán Anh-Việt

wages

lương bổng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wages