Lohnauszahlung /die/
sự trả lương;
Besoldung /[ba'zoldörj], die; -, -en/
(o PI ) (seltener) sự trả lương;
Gehaltsauszahlung /die/
sự trả lương;
Auslohnung /die; -, -en/
sự trả lương;
sự thanh toán lương khi cho thôi việc;
Entlohnung /die; -, -en/
sự trả tiền công;
sự trả lương;
sự tặng thưởng (das Entlohnen);
Vergutung /die; -en/
sự trả công;
sự trả lương;
sự trả tiền thù lao;