TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trá

trá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

trá

bạc glänzend machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geheuchelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstellt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

falsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gespielt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vortäuschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

simulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinhvfrrkleidet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maskiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verkleiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich maskieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich tarnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tönerner Topf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dann verkleidete sie sich und nahm die Gestalt eines anderen alten Weibes an. So ging sie hin über die sieben Berge zu den sieben Zwergen, klopfte an die Türe und rief:

Mụ ăn mặc trá hình thành một bà già khác lần trước, rồi vượt bảy ngọn núi tới nhà bảy chú lùn. Mụ gõ cửa và rao to:-

Und als sie sich endlich etwas ausgedacht hatte, färbte sie sich das Gesicht und kleidete sich wie eine alte Krämerin und war ganz unkenntlich.

Sau mụ nghĩ ra một kế, mụ bôi mặt, mặc quần áo trá hình thành một bà lão bán hàng, ai có gặp cũng khó lòng nhận ra được.

Als der Apfel fertig war, färbte sie sich das Gesicht und verkleidete sich in eine Bauersfrau, und so ging sie über die sieben Berge zu den sieben Zwergen.

Khi tẩm thuốc xong, mụ bôi mặt, mặc quần áo trá hình thành một bà nông dân. Rồi mụ lại vượt bảy quả núi đến nhà bảy chú lùn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hebeschiebeflügel, links (Anschlag links!)

Cánh nâng trượt, mở bên trá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trá

1)(vàng, bạc) glänzend machen;

2) geheuchelt (a), verstellt (a); falsch (a), gespielt (a); sich verstellen, vortäuschen vi, simulieren vi.

trá

hinhvfrrkleidet (a), maskiert (a); sich verkleiden, sich maskieren; sich tarnen; khiêu vũ trá Maskenball m, Kostümfest n, Kaneral m.

trá

tönerner (hoặc irdener) Topf m. trác bạt bedeutend (a), überragend (a), prominent (a).