TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đãi

đãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. sự rửa lũ 2. phù sa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất bồi 3. sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sóng vỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm giầu back ~ dòng quay về

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồi lưu granite ~ trọng sa granit rain ~ sự rửa trôi do nước mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xói rửa river ~ sự xói rửa do sông slope ~ sự rửa tràn ở sườn surface ~ sự rửa tràn bề mặt wave ~ sự rửa mòn do sóng ~ boring sự khoan tiêm nh ậ p ~ out mặt xói mòn nước biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rủa quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể tổt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa quặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái đãi

cái đãi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuôn dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1.thuyền đãi

1.thuyền đãi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2. dụng cụ kết tinh xanpet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
khoan đãi

1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thết đãi

thết đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạp liệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thết dãi

thết dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên góp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đãi

 wash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disjunctive proposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elutriate elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

levigating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wash

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cái đãi

jig

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1.thuyền đãi

batea

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đãi

schlämmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

best

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoan đãi

gutgemeint

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thết đãi

traktieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thết dãi

spendieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei günstigen Gelegenheiten, Sonderangeboten oder weiteren Vorteilen nimmt er den Service des Betriebs in Anspruch.

Họ thường chọn dịch vụ của doanh nghiệp khi có giá rẻ, có khuyến mãi hay nhận được các ưu đãi khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(superl của gut và wohl): am besten tốt

nhát;

aufs beste

không thể tổt hơn;

j-nzumbesten háben [halten) cười

(ai), nhạo (ai).

j-n mit dem Stock traktieren

nện ai một gậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlämmen /(sw. V.; hat)/

(Technik) rửa quặng; rửa; đãi; lắng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlämmen /vt/

1. rủa quặng; 2. (hóa) rửa, đãi, lắng.

best /I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am ~en tốt nhát; aufs ~e/

I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am besten tốt nhát; aufs beste không thể tổt hơn; 1. môi, thiết, đãi; 2. trình diễn (hát, kể chuyện...); 3. chưng bày, bày, mặc niệm, diện; j-nzumbesten háben [halten) cười (ai), nhạo (ai).

gutgemeint /a/

1, khoan đãi, rộng lòng, tốt bụng, khoan hậu; 2, có thiện ý, có ý tót, hảo tâm;

traktieren /vt/

thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; j-n mit dem Stock traktieren nện ai một gậy.

Speisung /f =, -en/

1. [sự] cho ăn, thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; 2. (kĩ thuật) [sự] cung cáp, tiép té, tiép liệu, nạp liệu.

spendieren /vt/

1. thết dãi, khoản dãi, thết, đãi, mòi ăn, trâ, báo đáp, báo đền; 2. cúng, quyên, hiến, quyến cúng, quyên góp.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wash

1. sự rửa lũ 2. phù sa, đất bồi 3. sóng, sóng vỗ, đãi (cát chứa vàng), làm giầu (quặng ) back ~ dòng quay về , hồi lưu granite ~ trọng sa granit rain ~ sự rửa trôi do nước mưa, sự xói rửa river ~ sự xói rửa do sông slope ~ sự rửa tràn ở sườn surface ~ sự rửa tràn bề mặt wave ~ sự rửa mòn do sóng ~ boring sự khoan tiêm nh ậ p ~ out mặt xói mòn nước biển

jig

cái đãi (quặng), sàng (quặng); khuôn dẫn (khoan)

batea

1.thuyền đãi (mẫu), bate (đãi mẫu), 2. dụng cụ kết tinh xanpet

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

levigating

nghiền mịn, đãi

Từ điển tiếng việt

đãi

- 1 đgt. Đặt xuống nước, gạn lấy chất nặng, còn chất nhẹ cho trôi đi: Người ta đang thuê người đãi vàng (Ng-hồng); Đãi đỗ xanh để nấu xôi. // tt. Đã sạch vỏ: Chè đỗ đãi.< br> - 2 đgt. 1. Đối xử tốt: Người dưng có ngãi thì đãi người dưng (cd) 2. Thết ăn uống: Đãi khách; Đãi tiệc 3. Tặng: Đãi bạn một bộ quần áo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash

đãi (làm giàu quặng)

 disjunctive proposition, elutriate elongation

đãi

 wash /hóa học & vật liệu/

đãi (làm giàu quặng)