schlämmen /vt/
1. rủa quặng; 2. (hóa) rửa, đãi, lắng.
best /I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am ~en tốt nhát; aufs ~e/
I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am besten tốt nhát; aufs beste không thể tổt hơn; 1. môi, thiết, đãi; 2. trình diễn (hát, kể chuyện...); 3. chưng bày, bày, mặc niệm, diện; j-nzumbesten háben [halten) cười (ai), nhạo (ai).
gutgemeint /a/
1, khoan đãi, rộng lòng, tốt bụng, khoan hậu; 2, có thiện ý, có ý tót, hảo tâm;
traktieren /vt/
thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; j-n mit dem Stock traktieren nện ai một gậy.
Speisung /f =, -en/
1. [sự] cho ăn, thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; 2. (kĩ thuật) [sự] cung cáp, tiép té, tiép liệu, nạp liệu.
spendieren /vt/
1. thết dãi, khoản dãi, thết, đãi, mòi ăn, trâ, báo đáp, báo đền; 2. cúng, quyên, hiến, quyến cúng, quyên góp.