wash
1. sự rửa lũ 2. phù sa, đất bồi 3. sóng, sóng vỗ, đãi (cát chứa vàng), làm giầu (quặng ) back ~ dòng quay về , hồi lưu granite ~ trọng sa granit rain ~ sự rửa trôi do nước mưa, sự xói rửa river ~ sự xói rửa do sông slope ~ sự rửa tràn ở sườn surface ~ sự rửa tràn bề mặt wave ~ sự rửa mòn do sóng ~ boring sự khoan tiêm nh ậ p ~ out mặt xói mòn nước biển