TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng vỗ

sóng vỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sóng xô bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. sự rửa lũ 2. phù sa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất bồi 3. sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đãi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm giầu back ~ dòng quay về

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồi lưu granite ~ trọng sa granit rain ~ sự rửa trôi do nước mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xói rửa river ~ sự xói rửa do sông slope ~ sự rửa tràn ở sườn surface ~ sự rửa tràn bề mặt wave ~ sự rửa mòn do sóng ~ boring sự khoan tiêm nh ậ p ~ out mặt xói mòn nước biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1.hd. sóng vỗ

1.hd. sóng vỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sóng lớn vỗ bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vỡ 2. sự khấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sóng vỗ

swash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 swash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wash

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1.hd. sóng vỗ

breaker

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sóng vỗ

Spritzsee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wash

1. sự rửa lũ 2. phù sa, đất bồi 3. sóng, sóng vỗ, đãi (cát chứa vàng), làm giầu (quặng ) back ~ dòng quay về , hồi lưu granite ~ trọng sa granit rain ~ sự rửa trôi do nước mưa, sự xói rửa river ~ sự xói rửa do sông slope ~ sự rửa tràn ở sườn surface ~ sự rửa tràn bề mặt wave ~ sự rửa mòn do sóng ~ boring sự khoan tiêm nh ậ p ~ out mặt xói mòn nước biển

breaker

1.hd. sóng vỗ; sóng lớn vỗ bờ; sự vỡ (đê chắn sóng) 2. sự khấu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzsee /f/VT_THUỶ/

[EN] swash

[VI] sóng xô bờ, sóng vỗ (biển)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swash /y học/

sóng vỗ

 swash /y học/

sóng vỗ (biển)

 swash /xây dựng/

sóng vỗ

swash /xây dựng/

sóng vỗ (biển)

 swash /giao thông & vận tải/

sóng vỗ (biển)