Việt
sóng vỗ
sóng xô bờ
dòng sóng vỗ bờ ~ mark đườ ng ngấn sóng v ỗ ~ ramp dốc sóng vỗ
Anh
swash
Đức
Spritzsee
Zierbuchstabe
Pháp
lettre ornée
parafe
paraphe
swash /IT-TECH/
[DE] Zierbuchstabe
[EN] swash
[FR] lettre ornée; parafe; paraphe
swash /xây dựng/
sóng vỗ (biển)
Spritzsee /f/VT_THUỶ/
[VI] sóng xô bờ, sóng vỗ (biển)