Spritzsee /f/VT_THUỶ/
[EN] swash
[VI] sóng xô bờ, sóng vỗ (biển)
Brandung /f/VT_THUỶ/
[EN] breakers
[VI] sóng xô bờ, sóng nhào (biển)
Brecher /m/VT_THUỶ/
[EN] breaker
[VI] sóng nhào, sóng xô bờ (trạng thái biển)
Sturzwelle /f/VT_THUỶ/
[EN] breaker
[VI] sóng nhào, sóng xô bờ, sóng vỡ (trạng thái biển)
Spül- /pref/D_KHÍ, VT_THUỶ/
[EN] wash
[VI] (thuộc) rửa, làm sạch; sóng xô bờ, sóng mũi tàu