TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breakers

sóng xô bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

breakers

breakers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

breakers

Brandung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brecher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

breakers

brisants

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brandung /f/VT_THUỶ/

[EN] breakers

[VI] sóng xô bờ, sóng nhào (biển)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

breakers

các lớp vải gia cường Các lớp vải gia cường trong kết cấu lốp máy bay. Chúng là các lớp vải sợi nilông đặt dưới lớp cao su talông của lốp, có tác dụng bảo vệ các lớp bố và gia cường cho talông lốp. Các lớp vải này cũng được coi là một bộ phận cấu thành của cấu trúc khung xương (carcass) của lốp máy bay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakers /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Brandung; Brecher

[EN] breakers

[FR] brisants