Anh
swash
Đức
Zierbuchstabe
Pháp
parafe
paraphe
lettre ornée
Apposer son paraphe dans la marge
Ký tắt ở bên lề.
lettre ornée,parafe,paraphe /IT-TECH/
[DE] Zierbuchstabe
[EN] swash
[FR] lettre ornée; parafe; paraphe
parafe,paraphe
parafe hay paraphe [paRaf] n. m. Dấu ghi sau chữ ký; chữ ký tắt. Apposer son paraphe dans la marge: Ký tắt ở bên lề.