Việt
rửa quặng
đãi quặng
rửa
đãi
lắng
bàn rửa quặng
Anh
van
buddle
Đức
schlämmen
schlämmen /(sw. V.; hat)/
(Technik) rửa quặng; rửa; đãi; lắng;
bàn rửa quặng, rửa quặng
rửa quặng , đãi quặng