Việt
bàn đãi quặng
đãi quặng
bàn đãi quặng // đãi quặng
bàn rửa quặng
rửa quặng
Anh
buddle
bàn rửa quặng, rửa quặng
o bàn đãi quặng
o đãi quặng
§ round buddle : bàn đãi quặng