TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tee

chè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây trà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây chè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trà sấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chè sấy khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước trà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước chè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược thảo sấy khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa uống chè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

li cọc để bóng điểm đặt bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tee

Field tee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-union

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tee piece union

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Union T

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe tee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tee fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tee

Tee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abzweig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abzweigstueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T Stueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-Stück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-Verschraubung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-foermiges Rohrstueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Te

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tee

raccord en T

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccord en té

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

té

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Päckchen Tee

một gói trà nhỏ.

Tee kochen

pha trà

zwei Teebitte!

cho hai ly trà!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

starker Tee

chè đặc;

eine Tasse Tee

một chén chè;

zum Tee ein- láden

môi uống chè.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abzweig,Abzweigstueck,T Stueck,T-Stück,T-Verschraubung,T-foermiges Rohrstueck,Te,Tee

[DE] Abzweig; Abzweigstueck; T Stueck; T-Stück; T-Verschraubung; T-foermiges Rohrstueck; Te; Tee

[EN] Field tee; T piece; T-fitting; T-piece; T-union; Tee; Tee piece union; Union T; cross; field Tee; pipe tee; tee; tee fitting

[FR] raccord en T; raccord en té; té

Abzweig,Abzweigstueck,T Stueck,T-Stück,T-Verschraubung,T-foermiges Rohrstueck,Te,Tee /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Abzweig; Abzweigstueck; T Stueck; T-Stück; T-Verschraubung; T-foermiges Rohrstueck; Te; Tee

[EN] Field tee; T piece; T-fitting; T-piece; T-union; Tee; Tee piece union; Union T; cross; field Tee; pipe tee; tee; tee fitting

[FR] raccord en T; raccord en té; té

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tee /[te:], der; -s, (Sorten:) -s/

cây trà; cây chè (Teestrauch);

Tee /[te:], der; -s, (Sorten:) -s/

trà sấy; chè sấy khô;

ein Päckchen Tee : một gói trà nhỏ.

Tee /[te:], der; -s, (Sorten:) -s/

nước trà; nước chè;

Tee kochen : pha trà zwei Teebitte! : cho hai ly trà!

Tee /[te:], der; -s, (Sorten:) -s/

dược thảo sấy khô (như trà khổ qua, trà gừng V V );

Tee /[te:], der; -s, (Sorten:) -s/

bữa uống chè (trà);

Tee /[ti:], das; -s, -s (Golf)/

li cọc để bóng điểm đặt bóng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tee /m -s, -s/

chè, trà; starker Tee chè đặc; eine Tasse Tee một chén chè; zum Tee ein- láden môi uống chè.