Việt
trà sấy
chè sấy khô
Đức
Tee
ein Päckchen Tee
một gói trà nhỏ.
Tee /[te:], der; -s, (Sorten:) -s/
trà sấy; chè sấy khô;
một gói trà nhỏ. : ein Päckchen Tee