TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

te

TE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tellúr telu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tratte hối phiếu..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mày mò rất lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tỉ mĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc kiên nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc tỉ mỉ Tut te ler -»Tüftler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh chè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dây điện báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hối phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

te

TE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Field tee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-union

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tee piece union

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Union T

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe tee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tee fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

te

TE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abzweig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abzweigstueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T Stueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-Stück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-Verschraubung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-foermiges Rohrstueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

te

raccord en T

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccord en té

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

té

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abzweig,Abzweigstueck,T Stueck,T-Stück,T-Verschraubung,T-foermiges Rohrstueck,Te,Tee

[DE] Abzweig; Abzweigstueck; T Stueck; T-Stück; T-Verschraubung; T-foermiges Rohrstueck; Te; Tee

[EN] Field tee; T piece; T-fitting; T-piece; T-union; Tee; Tee piece union; Union T; cross; field Tee; pipe tee; tee; tee fitting

[FR] raccord en T; raccord en té; té

Abzweig,Abzweigstueck,T Stueck,T-Stück,T-Verschraubung,T-foermiges Rohrstueck,Te,Tee /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Abzweig; Abzweigstueck; T Stueck; T-Stück; T-Verschraubung; T-foermiges Rohrstueck; Te; Tee

[EN] Field tee; T piece; T-fitting; T-piece; T-union; Tee; Tee piece union; Union T; cross; field Tee; pipe tee; tee; tee fitting

[FR] raccord en T; raccord en té; té

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

te /lei, die; -en (ugs.)/

(o PI ) sự mày mò rất lâu; sự tỉ mĩ;

te /lei, die; -en (ugs.)/

công việc kiên nhẫn; công việc tỉ mỉ (Tüftelarbeit) Tut te ler -»Tüftler;

Te /in, Thein, das; -s/

tinh chè;

Te /le.gra.fen.lei.tung, die/

đường dây điện báo;

te /[trata], die; -, -n (Bankw.)/

hối phiếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Te

Tellúr (hóa) telu.

Te

Tratte (tài chính) hối phiếu..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TE /v_tắt (transversal elektrisch)/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] TE (transverse electric)

[VI] TE

Te /nt/HOÁ/

[EN] Te (tellurium)

[VI] TE