TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường dây điện báo

đường dây điện báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường dây điện báo

telegraph line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tram lines

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 telegraph line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tram lines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường dây điện báo

Telegrafendrähte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telegrafleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Te

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Te /le.gra.fen.lei.tung, die/

đường dây điện báo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telegraph line

đường dây điện báo

 telegraph line

đường dây điện báo

 tram lines

đường dây điện báo

 telegraph line, tram lines /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

đường dây điện báo

 telegraph line /điện/

đường dây điện báo

 tram lines /điện/

đường dây điện báo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telegrafendrähte /m pl/FOTO/

[EN] tram lines

[VI] đường dây điện báo

Telegrafleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] telegraph line

[VI] đường dây điện báo