Việt
tỏ lòng tôn kính ai
trả
Đức
honorieren
honorieren /vt/
1. (cổ) tỏ lòng tôn kính ai; 2.trả (kì phiếu); nhận thanh toán (hóa đơn, hói phiéu); đền bù thiệt hại.