TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên khó khăn

trở nên khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên khó khăn

komplizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erschwert wird die Festlegung durch den Tatbestand, dass sich die Kunststoffe sehr unterschiedlich verhalten.

Việc xác định đường phân khuôn sẽ trở nên khó khăn vì các loại chất dẻo có những tính chất rất khác nhau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die politische Lage kompliziert sich immer mehr

tình hỉnh chính trị ngày càng phức tạp hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplizieren /(sw. V.; hat)/

trở nên khó khăn; trở nên phức tạp;

tình hỉnh chính trị ngày càng phức tạp hơn. : die politische Lage kompliziert sich immer mehr