Việt
trở nên khó khăn
trở nên phức tạp
Đức
komplizieren
Erschwert wird die Festlegung durch den Tatbestand, dass sich die Kunststoffe sehr unterschiedlich verhalten.
Việc xác định đường phân khuôn sẽ trở nên khó khăn vì các loại chất dẻo có những tính chất rất khác nhau
die politische Lage kompliziert sich immer mehr
tình hỉnh chính trị ngày càng phức tạp hơn.
komplizieren /(sw. V.; hat)/
trở nên khó khăn; trở nên phức tạp;
tình hỉnh chính trị ngày càng phức tạp hơn. : die politische Lage kompliziert sich immer mehr