Việt
ngăn cản
cản trỏ
quấy nhiễu
ám ảnh
gây khó khăn
Đức
hindem
hindem /vt (j-n an D)/
vt (j-n an D) ngăn cản, cản trỏ, quấy nhiễu, ám ảnh, gây khó khăn; sich nicht durch etw. (A) - lassen không muôn tự bó tay mình.