benachteiligen /(sw. V.; hat)/
xem thường;
xem nhẹ;
gây khó khăn;
đôi xử bất công hơn;
ông ấy đối xử với con trai bất công hem, con gái' , diese Bestimmung benachteiligt Ausländer: qui định này đã làm thiệt thòi cho người nước ngoài' , ein wirtschaftlich benach teiligtes Gebiet: một khu vực kém cỏi về kinh té' , ich fühlte mich benachteiligt: tôi cảm thấy mình bị đối xử bất công. : er benachteiligte seinen Sohn gegenüber der Tochter