TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benachteiligen

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi xử bất công hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

benachteiligen

disadvantage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

benachteiligen

benachteiligen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er benachteiligte seinen Sohn gegenüber der Tochter

ông ấy đối xử với con trai bất công hem, con gái', diese Bestimmung benachteiligt Ausländer: qui định này đã làm thiệt thòi cho người nước ngoài', ein wirtschaftlich benach teiligtes Gebiet: một khu vực kém cỏi về kinh té', ich fühlte mich benachteiligt: tôi cảm thấy mình bị đối xử bất công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benachteiligen /(sw. V.; hat)/

xem thường; xem nhẹ; gây khó khăn; đôi xử bất công hơn;

er benachteiligte seinen Sohn gegenüber der Tochter : ông ấy đối xử với con trai bất công hem, con gái' , diese Bestimmung benachteiligt Ausländer: qui định này đã làm thiệt thòi cho người nước ngoài' , ein wirtschaftlich benach teiligtes Gebiet: một khu vực kém cỏi về kinh té' , ich fühlte mich benachteiligt: tôi cảm thấy mình bị đối xử bất công.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benachteiligen /vt/

làm hại, gây thiệt hại; xúc phạm, làm méch lòng (mắt lòng, phật lòng, phật ý).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

benachteiligen

disadvantage