beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/
đặt vật nặng lên để dằn;
Papiere beschwe ren : dằn vật nặng lèn giấy tờ ein Fischernetz beschweren : móc vật nặng để giữ lưới đánh cá das Dach mit Steinen beschweren : dằn mái nhà bằng các khối đá.
beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/
làm vất vả;
gây khó khăn;
làm nặng nhọc;
làm lo lắng;
làm bận lòng (belasten);
diese Nachricht beschwert mich sehr : tin này khiển tôi cảm thấy rất lo lắng ich will dich nicht mit solchen Dingen beschweren : tôi không muốn anh phải bận lòng với những việc như thế.
beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/
than phiền;
khiếu nại (sich beklagen);
sich [bei jmdm.] über jmdn., etw. beschweren : than phiền (với ai) về người nào, về việc ế ich habe mich wegen dieser Angelegenheit schon oft beschwert : vl việc này tôi đã khiểu nại nhiều lần rồi.