TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschweren

đặt nặng lên...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Beschwerung 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vật nặng lên để dằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nặng nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bận lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

than phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschweren

beschweren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papiere beschwe ren

dằn vật nặng lèn giấy tờ

ein Fischernetz beschweren

móc vật nặng để giữ lưới đánh cá

das Dach mit Steinen beschweren

dằn mái nhà bằng các khối đá.

diese Nachricht beschwert mich sehr

tin này khiển tôi cảm thấy rất lo lắng

ich will dich nicht mit solchen Dingen beschweren

tôi không muốn anh phải bận lòng với những việc như thế.

sich [bei jmdm.] über jmdn., etw. beschweren

than phiền (với ai) về người nào, về việc ế

ich habe mich wegen dieser Angelegenheit schon oft beschwert

vl việc này tôi đã khiểu nại nhiều lần rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/

đặt vật nặng lên để dằn;

Papiere beschwe ren : dằn vật nặng lèn giấy tờ ein Fischernetz beschweren : móc vật nặng để giữ lưới đánh cá das Dach mit Steinen beschweren : dằn mái nhà bằng các khối đá.

beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/

làm vất vả; gây khó khăn; làm nặng nhọc; làm lo lắng; làm bận lòng (belasten);

diese Nachricht beschwert mich sehr : tin này khiển tôi cảm thấy rất lo lắng ich will dich nicht mit solchen Dingen beschweren : tôi không muốn anh phải bận lòng với những việc như thế.

beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/

than phiền; khiếu nại (sich beklagen);

sich [bei jmdm.] über jmdn., etw. beschweren : than phiền (với ai) về người nào, về việc ế ich habe mich wegen dieser Angelegenheit schon oft beschwert : vl việc này tôi đã khiểu nại nhiều lần rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschweren /vt/

1. đặt (cái gì) nặng lên...; 2. làm... vất vả (khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề); đè ép nặng nề;

Beschweren /n -s/

xem Beschwerung 2