beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/
làm vất vả;
gây khó khăn;
làm nặng nhọc;
làm lo lắng;
làm bận lòng (belasten);
tin này khiển tôi cảm thấy rất lo lắng : diese Nachricht beschwert mich sehr tôi không muốn anh phải bận lòng với những việc như thế. : ich will dich nicht mit solchen Dingen beschweren