TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bận lòng

làm bận lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm hết tâm trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nặng nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm bận lòng

ausfullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschweren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gedanke an die Heimkehr füllte sie ganz aus

ý nghĩ quay trở về nhà đã choán hết tâm trí cô ấy.

diese Nachricht beschwert mich sehr

tin này khiển tôi cảm thấy rất lo lắng

ich will dich nicht mit solchen Dingen beschweren

tôi không muốn anh phải bận lòng với những việc như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfullen /(sw. V.; hat)/

(ý tưởng, ý nghĩ ) làm bận lòng; chiếm hết tâm trí;

ý nghĩ quay trở về nhà đã choán hết tâm trí cô ấy. : der Gedanke an die Heimkehr füllte sie ganz aus

beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/

làm vất vả; gây khó khăn; làm nặng nhọc; làm lo lắng; làm bận lòng (belasten);

tin này khiển tôi cảm thấy rất lo lắng : diese Nachricht beschwert mich sehr tôi không muốn anh phải bận lòng với những việc như thế. : ich will dich nicht mit solchen Dingen beschweren