Việt
đặt vật nặng lên để dằn
Đức
beschweren
Papiere beschwe ren
dằn vật nặng lèn giấy tờ
ein Fischernetz beschweren
móc vật nặng để giữ lưới đánh cá
das Dach mit Steinen beschweren
dằn mái nhà bằng các khối đá.
beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/
đặt vật nặng lên để dằn;
dằn vật nặng lèn giấy tờ : Papiere beschwe ren móc vật nặng để giữ lưới đánh cá : ein Fischernetz beschweren dằn mái nhà bằng các khối đá. : das Dach mit Steinen beschweren