TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm việc cực nhọc

lao động nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc cực nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“cày”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trối chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm việc cực nhọc

roboten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrackern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich für jmdn. abrackem

làm viêc vất vả cho ai.

sein Leben lang schuften müssen

phải làm việc vất vả cả đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roboten /['roboten] (sw. V.; hat; 2. Part.: gerobotet, robotet)/

(ugs ) lao động nặng; làm việc cực nhọc (sich plagen);

abrackern /sich (sw. V,; hat)/

(từ lóng) làm việc cực nhọc; làm việc vất vả; “cày”;

làm viêc vất vả cho ai. : sich für jmdn. abrackem

schütten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm việc cực nhọc; làm vất vả; làm trối chết;

phải làm việc vất vả cả đời. : sein Leben lang schuften müssen