roboten /['roboten] (sw. V.; hat; 2. Part.: gerobotet, robotet)/
(ugs ) lao động nặng;
làm việc cực nhọc (sich plagen);
abrackern /sich (sw. V,; hat)/
(từ lóng) làm việc cực nhọc;
làm việc vất vả;
“cày”;
làm viêc vất vả cho ai. : sich für jmdn. abrackem
schütten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm việc cực nhọc;
làm vất vả;
làm trối chết;
phải làm việc vất vả cả đời. : sein Leben lang schuften müssen