Việt
làm việc cực nhọc
làm việc vất vả
“cày”
Đức
abrackern
sich für jmdn. abrackem
làm viêc vất vả cho ai.
abrackern /sich (sw. V,; hat)/
(từ lóng) làm việc cực nhọc; làm việc vất vả; “cày”;
làm viêc vất vả cho ai. : sich für jmdn. abrackem