würgen /[’vYrgan] (sw. V.; hat)/
làm việc nặng nhọc;
làm việc vất vả;
ranklot /.zen (sw. V.; hat)/
(từ lóng) làm việc nặng nhọc;
làm việc vất vả (để kiếm tiền);
abschuften /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm việc vất vả;
làm việc cực khổ (trong một thời gian dài);
cả cuộc đời tôi đã phải còng lưng làm việc. : mein ganzes Leben lang habe ich mich abgeschuftet
abrackern /sich (sw. V,; hat)/
(từ lóng) làm việc cực nhọc;
làm việc vất vả;
“cày”;
làm viêc vất vả cho ai. : sich für jmdn. abrackem