Việt
làm túi bui
làm việc nhiều
làm việc vất vả
làm việc cực khổ
Đức
abschuften
mein ganzes Leben lang habe ich mich abgeschuftet
cả cuộc đời tôi đã phải còng lưng làm việc.
abschuften /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm việc vất vả; làm việc cực khổ (trong một thời gian dài);
mein ganzes Leben lang habe ich mich abgeschuftet : cả cuộc đời tôi đã phải còng lưng làm việc.
làm túi bui, làm việc nhiều; làm tất bật.