Việt
đi qua nhiều nơi
thuần dưông
Đức
einreiten
zureiten
bereiten II
einreiten /I vt/
đi (ngựa) qua nhiều nơi; II vi (s) đi vào.
zureiten /I vt/
đi (ngựa) qua nhiều nơi; II vi (s) (D) đi đến, đi tói (bằng xe, ngựa...).
bereiten II /vt/
1. đi [ngựa] qua nhiều nơi; 2.thuần dưông; tập dượt (ngựa).