TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi qua nhiều nơi

đi qua nhiều nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi qua nhiều nơi

einreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zureiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereiten II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einreiten /I vt/

đi (ngựa) qua nhiều nơi; II vi (s) đi vào.

zureiten /I vt/

đi (ngựa) qua nhiều nơi; II vi (s) (D) đi đến, đi tói (bằng xe, ngựa...).

bereiten II /vt/

1. đi [ngựa] qua nhiều nơi; 2.thuần dưông; tập dượt (ngựa).