Việt
đi qua nhiều nơi
cưỡi để huấn luyện
cưỡi ngựa
Đức
zureiten
auf jmdn./etw. zureiten
cưỡi ngựa đi về hướng ai/nơi nào
sie ritten dem Wald/auf den Wald zu
họ cufii ngựa về hường khu rừng.
zureiten /(st. V.)/
(hat) cưỡi để huấn luyện (ngựa);
(ist) cưỡi ngựa (đi về hưống nào);
auf jmdn./etw. zureiten : cưỡi ngựa đi về hướng ai/nơi nào sie ritten dem Wald/auf den Wald zu : họ cufii ngựa về hường khu rừng.
zureiten /I vt/
đi (ngựa) qua nhiều nơi; II vi (s) (D) đi đến, đi tói (bằng xe, ngựa...).