TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zureiten

đi qua nhiều nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡi để huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡi ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zureiten

zureiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdn./etw. zureiten

cưỡi ngựa đi về hướng ai/nơi nào

sie ritten dem Wald/auf den Wald zu

họ cufii ngựa về hường khu rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zureiten /(st. V.)/

(hat) cưỡi để huấn luyện (ngựa);

zureiten /(st. V.)/

(ist) cưỡi ngựa (đi về hưống nào);

auf jmdn./etw. zureiten : cưỡi ngựa đi về hướng ai/nơi nào sie ritten dem Wald/auf den Wald zu : họ cufii ngựa về hường khu rừng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zureiten /I vt/

đi (ngựa) qua nhiều nơi; II vi (s) (D) đi đến, đi tói (bằng xe, ngựa...).