Việt
lý tưởng hóa
quan niệm hoá.
1. Thuộc: tối thượng
vĩ đại
trác tuyệt
siêu quần
trang nghiêm
hùng tráng
tráng kiệt 2. Thăng hóa
thuần hóa
Anh
idealization
sublime
Đức
idealisieren
lý tưởng hóa, quan niệm hoá.
1. Thuộc: tối thượng, vĩ đại, trác tuyệt, siêu quần, trang nghiêm, hùng tráng, tráng kiệt 2. Thăng hóa, thuần hóa, lý tưởng hóa
idealisieren /(sw. V.; hat)/
lý tưởng hóa;