TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trác tuyệt

trác tuyệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trác việt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao quý/thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêu căng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: tối thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩ đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu quần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trang nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hùng tráng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tráng kiệt 2. Thăng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý tưởng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trác tuyệt

lofty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sublime

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trác tuyệt

erhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

imposant .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lofty

Cao, cao quý/thượng, trác tuyệt, kiêu căng

sublime

1. Thuộc: tối thượng, vĩ đại, trác tuyệt, siêu quần, trang nghiêm, hùng tráng, tráng kiệt 2. Thăng hóa, thuần hóa, lý tưởng hóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trác tuyệt,trác việt

erhaben (adv), imposant (adv).