Việt
trác tuyệt
trác việt
Cao
cao quý/thượng
kiêu căng
1. Thuộc: tối thượng
vĩ đại
siêu quần
trang nghiêm
hùng tráng
tráng kiệt 2. Thăng hóa
thuần hóa
lý tưởng hóa
Anh
lofty
sublime
Đức
erhaben
imposant .
Cao, cao quý/thượng, trác tuyệt, kiêu căng
1. Thuộc: tối thượng, vĩ đại, trác tuyệt, siêu quần, trang nghiêm, hùng tráng, tráng kiệt 2. Thăng hóa, thuần hóa, lý tưởng hóa
trác tuyệt,trác việt
erhaben (adv), imposant (adv).