Việt
thuần hóa
thuần hóa động vật
làm các loại cây mọc hoang dã thích nghi với thủy thổ
Đức
domestizieren
domestizieren /[domesti'tsrron] (sw. V.; hat)/
thuần hóa động vật; làm các loại cây mọc hoang dã thích nghi với thủy thổ;
domestizieren /vt/
thuần hóa (động vật),