Việt
ngăn chặn
hạn ché
cám đoán
ngăn cắm
sự úc chế.
Anh
inhibition
Đức
Inhibition
Hemmung
Inhibitorwirkung
Inhibierung
Pháp
exclusion
Inhibierung,Inhibition /f =, -en/
1. [sự] ngăn chặn, hạn ché, cám đoán, ngăn cắm; 2. (hóa, sinh vật) sự úc chế.
Inhibition,Inhibitorwirkung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Inhibition; Inhibitorwirkung
[EN] inhibition
[FR] inhibition
Hemmung,Inhibition /AGRI/
[DE] Hemmung; Inhibition
Inhibition, Hemmung
[VI] Mạch trì hoãn, mạch hãm, cấm, ngăn cản
[VI] cổng logic trì hoãn, cổng logic hãm, cổng logic cấm
[EN] Inhibition
[VI] Cổng logic trì hoãn, cổng logic hâm, cổng logic cấm