Việt
ngăn chặn
hạn ché
cám đoán
ngăn cắm
sự úc chế.
Đức
Inhibierung
Inhibition
Inhibierung,Inhibition /f =, -en/
1. [sự] ngăn chặn, hạn ché, cám đoán, ngăn cắm; 2. (hóa, sinh vật) sự úc chế.