Anh
exclusion
Đức
Exklusion
Inhibition
Pháp
exclusion /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Exklusion
[EN] exclusion
[FR] exclusion
exclusion [eksklyzjô] n. f. 1. Sự loại trừ, khai trừ. > Loc. prép. A l’exclusion de...: Trừ ra, không kể. 2. VLÝHTNHÂN Principe d’exclusion de Pauli-Fermi: Quy tắc loại trừ của Pôli-Phécmi.